Tôi đã dặn không biết bao nhiêu lần, nhẹ nhàng có, cứng rắn có, rằng mẹ chồng đừng mớm cháo cho thằng bé nữa. Cháu lớn rồi, không cần phải làm vậy, mà mớm miệng còn dễ lây vi khuẩn. Nhưng hình như lời tôi nói chẳng lọt vào tai bà.
Chiều hôm đó, tôi về sớm hơn thường lệ. Vừa bước qua cửa, tôi nghe tiếng thìa khua nhẹ trong bát sứ, rồi tiếng mẹ nói khe khẽ:
“Ăn ngoan nào, bà thổi cho mát rồi.”
Tôi bước vào bếp — và đứng sững. Bà đang ngậm một thìa cháo, thổi nhẹ, rồi đưa lên miệng cháu. Cảnh tượng ấy khiến tôi thấy nghẹn lại, bao nhiêu lần dặn dò, bao nhiêu lần nhắc nhở, đều vô nghĩa.
Tôi cảm thấy máu dồn lên mặt, cổ họng nghẹn lại vì tức.
“Mẹ bị sao vậy? Con nói bao nhiêu lần rồi mà mẹ vẫn không nghe là sao?” — giọng tôi vang lên, gay gắt hơn cả tôi nghĩ.
Bà quay lại, giật mình, đôi mắt ánh lên vẻ tổn thương. “Bà chỉ muốn nó ăn ngon hơn thôi…”
Nhưng tôi không kìm được nữa. Tôi quay sang, nhìn thấy chậu trầu bà nâng niu trồng bao năm, và trong một khoảnh khắc giận dữ mù quáng, tôi gạt tay làm vỡ tan nó. Những mảnh sứ bắn ra, đất văng tung tóe khắp nền gạch.
Không khí nặng nề bao trùm cả căn bếp. Bà im lặng cúi xuống, nhặt từng mảnh vỡ, còn tôi bỏ lên phòng, tim đập mạnh, trong đầu chỉ còn tiếng nức nở khe khẽ của đứa trẻ.
Đêm đó, khi mọi thứ tưởng như đã lắng xuống, con tôi bắt đầu kêu đau bụng. Nó quằn quại, mồ hôi túa ra. Tôi hoảng hốt ôm con chạy đến bệnh viện.
Sau hàng loạt xét nghiệm, bác sĩ bước ra, giọng điềm tĩnh mà khiến tim tôi thắt lại:
“Bé bị nhiễm khuẩn đường ruột. Rất may là đưa đến kịp thời.”
Tôi sững sờ. Trong đầu chỉ hiện lên hình ảnh bát cháo chiều nay — bát cháo mà mẹ chồng mớm trước khi đút cho con. Cơn giận lúc ấy vụt tắt, chỉ còn lại cảm giác lạnh toát dọc sống lưng.
Tôi ngồi bệt xuống ghế chờ, nước mắt ứa ra, không biết mình đang khóc vì con, vì lỗi lầm của mẹ, hay vì chính sự nóng nảy mù quáng của bản thân.
Tôi ngồi trong phòng cấp cứu lạnh buốt, tiếng máy đo nhịp tim vang đều, ánh đèn trắng sáng đến nhức mắt. Con nằm trên giường bệnh, gương mặt tái nhợt, đôi môi khô khốc. Mỗi khi bác sĩ chạm vào người, thằng bé lại khẽ rên lên, khiến tim tôi như bị bóp nghẹt.
Mẹ chồng cũng đến. Bà mặc vội chiếc áo len cũ, tóc rối bời, đôi tay run run cầm túi thuốc. Bà không nói gì, chỉ nhìn con bé — à không, cháu bà — bằng ánh mắt hoảng hốt, sợ hãi, rồi quay sang tôi, giọng run rẩy:
“Bà xin lỗi… bà không ngờ…”
Tôi muốn hét lên, muốn trách móc, nhưng cổ họng nghẹn cứng. Những lời định nói ra bỗng mắc lại khi tôi nhìn thấy bàn tay nhăn nheo của bà đặt lên trán đứa trẻ. Ánh mắt ấy, dẫu mờ đục, vẫn chứa đầy tình thương.
Tôi nhớ lại cảnh bà cúi nhặt từng mảnh chậu trầu bị tôi đập vỡ, bàn tay run run dính đất, nước mắt rơi xuống chầm chậm. Lúc đó, tôi chỉ thấy bực bội. Nhưng giờ đây, khi ngồi trong căn phòng trắng toát này, tôi nhận ra — có lẽ tình thương của bà chỉ là cách thể hiện sai, còn tôi lại quá nóng nảy, quá dễ tổn thương.
Bác sĩ đi ra, khẽ gật đầu:
“Bé qua cơn nguy hiểm rồi. Nhưng cần theo dõi thêm vài ngày.”
Tôi thở phào, chân mềm nhũn. Mẹ chồng chắp tay cảm ơn liên tục, nước mắt rơi lã chã. Bà quay sang tôi, giọng nghẹn ngào:
“Bà hứa… từ nay sẽ nghe con. Bà già rồi, nhiều thói quen cũ… con đừng giận nữa nhé.”
Tôi cúi đầu, chẳng biết nói gì ngoài câu:
“Con cũng xin lỗi mẹ… vì lúc đó con quá đáng.”
Bà nắm tay tôi thật chặt. Bàn tay gầy guộc nhưng ấm áp.
Đêm hôm ấy, hai người phụ nữ ngồi bên giường đứa trẻ, không ai nói thêm lời nào. Chỉ có tiếng máy thở nhè nhẹ, và ánh sáng từ cửa sổ bệnh viện rọi vào — mỏng manh, nhưng đủ để soi rõ những điều chúng tôi đã vô tình làm vỡ trong lòng nhau.
Sáng hôm sau, khi con tôi mở mắt, nở một nụ cười yếu ớt và gọi “bà ơi”, tôi thấy mẹ chồng bật khóc. Còn tôi, chỉ biết quay đi, lau vội giọt nước mắt của mình — lần đầu tiên, không phải vì tức giận, mà vì thấu hiểu.