Cô Lén Mở Căn Phòng Mẹ Chồng Giấu Kín 18 Năm — Bước Vào 3 Phút, Cô Lập Tức Muốn Bỏ Chồng
Mai về làm dâu nhà này được năm năm. Năm năm ấy, cô học được một điều: không phải những gì rõ ràng cũng là sự thật, và không phải những gì yên bình cũng là hạnh phúc.
Căn nhà ba tầng trên phố cổ này rộng rãi, cổ kính, nhưng lúc nào cũng như bị một bức màn u uất bao phủ. Người mang đến sự u uất ấy không ai khác chính là mẹ chồng cô, Bà Phụng. Bà Phụng không ghê gớm, không cay nghiệt, nhưng bà lạnh lùng một cách hoàn hảo, và sự lạnh lùng ấy gói gọn trong một căn phòng.
Căn phòng nằm ở cuối hành lang tầng hai, đối diện với phòng thờ. Cánh cửa gỗ lim sẫm màu, luôn khóa chặt bằng một ổ khóa đồng cũ kỹ, gần như hoen gỉ. Nó không phải phòng kho, vì phòng kho đã có ở tầng trệt. Nó không phải phòng khách, vì khách khứa chỉ tiếp ở phòng dưới. Nó là một bí mật, nằm yên lặng ở đó như một nấm mồ.
“Mẹ khóa phòng ấy làm gì vậy ạ?” Mai đã hỏi Hùng, chồng cô, ngay tuần trăng mật. Hùng đang lau mồ hôi trên trán, nhún vai một cách lơ đãng: “Phòng cũ của anh hồi nhỏ thôi. Mẹ bảo đồ đạc chất nhiều, không muốn ai vào dọn dẹp làm xáo trộn.” “Nhưng có cần khóa đến 18 năm không anh? Em thấy cửa sổ còn dán giấy báo từ đời nào rồi.” Hùng ngừng tay, ánh mắt chợt trở nên trống rỗng như bị kéo về một nơi rất xa. Anh vội vàng gạt đi: “Ôi dào, em đừng để ý chuyện cũ của mẹ. Mẹ khó tính thế đấy. Kệ đi, mình lo chuyện mình thôi.”
18 năm—con số này đã được chính Bà Phụng khắc vào tâm trí Mai. Mỗi tháng một lần, vào buổi sáng sớm ngày mùng Một, Bà Phụng sẽ tự mình lau dọn bên ngoài cánh cửa. Bà lau chùi ổ khóa, quét sạch mạng nhện trên khung cửa sổ, chạm tay lên tấm gỗ lim như chạm vào da thịt người thân. 18 năm, không một lời giải thích.
Mai đã cố gắng hòa hợp với Bà Phụng bằng tất cả sự chân thành của mình. Cô muốn biết, vì cô cảm thấy căn phòng ấy không chỉ là gánh nặng của mẹ chồng, mà nó còn là sợi dây vô hình trói buộc cả Hùng. Chồng cô là một người tốt, nhưng anh luôn sống trong sự rụt rè, e ngại, như một người luôn cố gắng chứng minh giá trị của mình mà không bao giờ đạt được điểm tuyệt đối. Anh thành đạt, nhưng thiếu niềm vui trọn vẹn. Anh yêu Mai, nhưng tình yêu ấy luôn có một khoảng cách khó tả.
Và rồi, cơ hội đến.

Mùa hè năm nay, Bà Phụng về quê gấp thăm người cô ruột ốm nặng. Trước khi đi, bà dặn dò Mai tỉ mỉ mọi thứ, trừ một chuyện: căn phòng cuối hành lang. Bà thậm chí còn cẩn thận cầm theo chùm chìa khóa nhà, chừa lại một chìa khóa cổng và chìa khóa phòng ngủ cho Mai.
Buổi tối thứ ba, sau khi Hùng đi công tác xa, Mai ngồi thẫn thờ trên ghế sofa. Cô nhìn lên tầng hai. Im ắng quá. Sự im ắng của một bí mật bị chôn vùi. Mai hiểu rằng nếu không khám phá ra nó, cô sẽ không bao giờ hiểu được trọn vẹn người đàn ông cô lấy làm chồng, cũng như không bao giờ được chấp nhận trọn vẹn vào cái gia đình này.
Lòng cô dấy lên một sự thôi thúc không thể cưỡng lại. Cô cần chìa khóa.
Mai nhớ lại những thói quen kỳ lạ của Bà Phụng. Ngoài chùm chìa khóa lớn mà bà đã mang đi, luôn có một chiếc chìa khóa dự phòng. Nó không ở trong hộp, không ở két sắt. Bà Phụng là người của những nghi lễ cũ.
Cô bước lên phòng thờ, nơi đặt ảnh ông nội. Cô lục tìm trong những ngăn kéo đựng trầu cau khô, những cuốn sổ ghi chép cũ. Không có. Mãi đến khi cô chạm vào chiếc tủ thờ thấp, cô mới nhớ ra. Bà Phụng luôn đặt chiếc hộp sơn mài đựng chuỗi hạt cầu nguyện ở góc tủ. Mai nhẹ nhàng nhấc hộp lên. Dưới đáy hộp, lấp ló một chiếc chìa khóa đồng nhỏ, màu đã cũ, rất khớp với ổ khóa lim dưới hành lang.
Tim Mai đập thình thịch. Cô cảm thấy mình như một tên trộm, vi phạm điều cấm kỵ lớn nhất trong nhà. Nhưng cô đã quyết.
Mang theo chiếc đèn pin nhỏ của Hùng, Mai đi về cuối hành lang. Chiếc chìa khóa khớp vào ổ, xoay một cái “cạch” khô khốc, vang vọng trong không gian tĩnh mịch. Ổ khóa mở. Mai hít một hơi sâu, đẩy nhẹ cánh cửa.
Tiếng cọt kẹt của bản lề cũ như một lời than vãn.
Một luồng không khí cũ kỹ, ẩm mốc, mùi giấy tờ lâu năm và mùi long não xộc vào mũi Mai. Căn phòng hoàn toàn tối om. Mai bật đèn pin, bước qua ngưỡng cửa, chỉ trong vòng ba giây.
Căn phòng không phải là phòng kho. Nó là một căn phòng ngủ được bảo quản một cách kinh hoàng.
Mọi thứ đứng im, bị đóng băng trong khoảnh khắc 18 năm trước. Chiếc giường đơn được trải drap màu xanh nhạt, phẳng phiu đến mức gần như không ai từng nằm. Trên bàn học là một chiếc máy tính Casio cũ, một chồng sách giáo khoa còn mở dở trang vật lý. Chiếc balo màu xanh hải quân treo trên móc áo, y nguyên.
Mai từ từ lia đèn pin qua các góc. Căn phòng sạch sẽ đến mức không có một hạt bụi nào rơi trên bề mặt đồ vật, chứng tỏ Bà Phụng đã lén vào đây dọn dẹp thường xuyên, chứ không phải như lời Hùng nói là “chất đồ đạc.”
Rồi cô dừng lại ở góc tường, nơi có một giá sách nhỏ.
Trên giá sách, mọi thứ đều sắp xếp theo thứ tự thời gian. Những huy chương học sinh giỏi, những bằng khen từ cấp quận đến cấp thành phố. Một cuốn sổ lưu bút học trò, bìa màu xanh, ghi dòng chữ nắn nót: “Hải.”
Hải. Tên này lạ hoắc. Hùng chưa từng nhắc đến.
Mai rùng mình, tim cô bắt đầu đập nhanh hơn, cảm giác sợ hãi lẫn lộn với sự tò mò điên cuồng. Cô tiến đến bàn học, nơi có một khung ảnh gỗ sẫm màu.
Trong ảnh là hai cậu bé song sinh. Một cậu bé có khuôn mặt tươi tắn, cười rạng rỡ, tay cầm giấy khen. Cậu bé còn lại đứng bên cạnh, khuôn mặt hơi cúi xuống, ánh mắt có chút gì đó luẩn quẩn, nhưng tổng thể khuôn mặt lại giống Hùng đến kinh ngạc.
Không, không phải giống. Chính là Hùng, nhưng Hùng của 18 năm trước, đứng bên cạnh một người anh em.
Mai lật ngược khung ảnh, run rẩy. Phía sau ảnh, Bà Phụng đã viết bằng nét chữ mực tàu đã nhòe:
“Hải (Đạt), Hùng (Hiếu). Sinh ngày 15/05/1985. Cả hai là niềm tự hào của mẹ.”
Mai sững sờ. Đạt và Hiếu. Hùng và Hải. Tên thật của Hùng là Hiếu. Nhưng khi lấy cô, anh đã khai tên trên giấy tờ là Hùng. Cô chưa từng nghe nói về một người anh em sinh đôi.
Cô lướt đèn pin xuống dưới, đến một chiếc hộp thiếc cũ đặt trang trọng bên cạnh khung ảnh. Mở hộp ra, bên trong là những giấy tờ quan trọng được ép plastic cẩn thận.
Đầu tiên là một Giấy Khai Sinh photo công chứng. Ghi rõ: Sinh đôi. Anh trai: Nguyễn Văn Hải (Đạt). Em trai: Nguyễn Văn Hùng (Hiếu).
Rồi đến một tấm bằng khen lớn, năm 1999: Giải Nhất Học Sinh Giỏi Toán cấp Quốc gia, trao cho Nguyễn Văn Hải (Đạt). Bên cạnh, một tấm bằng khen nhỏ hơn, Giải Ba cấp Tỉnh, trao cho Nguyễn Văn Hùng (Hiếu).
Đến lúc này, Mai đã đứng trong phòng được gần ba phút. Cô cảm thấy nghẹt thở. Căn phòng này là bằng chứng cho một cuộc đời song song.
Cô tìm thấy thứ cuối cùng, cũng là thứ khiến toàn bộ bí mật sập xuống: một bản Báo Cáo Tai Nạn Giao Thông, đề ngày 20/05/2004.
“Vào hồi 17h30’ ngày 20/05/2004, tại ngã tư…, đã xảy ra vụ va chạm giữa xe gắn máy và xe tải. Nạn nhân Nguyễn Văn Hải (Đạt), 19 tuổi, tử vong tại chỗ. Nạn nhân Nguyễn Văn Hùng (Hiếu) bị chấn thương phần mềm, được đưa đi cấp cứu…”
Sau đó là một lá thư tay, không đề người gửi, chỉ là chữ viết của Bà Phụng, cất dưới đáy hộp.
“Hải ơi, con đi rồi. Mẹ biết con muốn vào Đại học Bách Khoa, muốn làm kỹ sư. Hùng nó còn sống, nhưng nó không được như con. Nó nhút nhát quá. Mẹ đã nói với nó, từ nay nó phải sống thay phần con, phải là Đạt của mẹ. Nó phải học Bách Khoa, phải trở thành một người đàn ông mạnh mẽ như con. Mẹ không muốn mất cả hai. Mẹ sẽ giữ căn phòng này như một lời hứa, rằng con trai lớn của mẹ sẽ luôn là người giỏi nhất.”
Tay Mai buông thõng, chiếc đèn pin lăn lóc trên sàn gỗ, ánh sáng chập chờn.
Ba phút. Chỉ ba phút, cô đã bước vào căn phòng bị phong kín 18 năm, và sự thật trần trụi đập vào mặt cô.
Cô lùi lại, nhìn chằm chằm vào chiếc giường đơn lạnh lẽo và chồng sách vật lý.
Cô không chỉ kết hôn với Hùng (Hiếu), cô đã kết hôn với một người đàn ông bị buộc phải sống trong cái bóng của người anh trai đã chết. Hùng là kẻ thay thế. Anh không được phép là chính mình, không được phép chọn con đường của mình, thậm chí không được phép mang cái tên mà mẹ anh tin là gắn với sự yếu kém (Hiếu – hiền lành, nhu nhược, đối lập với Đạt – thành đạt, giỏi giang).
Cô hiểu vì sao Hùng luôn tránh né mọi xung đột, luôn cố gắng làm hài lòng mẹ. Anh luôn khao khát tình yêu thương trọn vẹn, nhưng anh biết mình chỉ là một bản sao lỗi, một sự cứu vớt sau bi kịch. Mọi thành công anh đạt được—từ tấm bằng Bách Khoa, công việc kỹ sư, đến việc mua được nhà—đều là để làm hài lòng Bà Phụng, là để giữ lời hứa cho một người đã chết.
Thậm chí, tình yêu của cô, cuộc hôn nhân của họ, có lẽ cũng chỉ là một phần trong kế hoạch “hoàn thành cuộc đời Hải” của Bà Phụng.
Hùng chưa bao giờ thực sự yêu Mai với tư cách là Hùng. Anh yêu cô như một người đàn ông bị cấm kẹt, tìm kiếm sự bình yên mà chỉ có một người ngoài cuộc mới có thể mang lại. Anh không dám mở lòng vì sâu thẳm, anh là một kẻ giả mạo.
Nước mắt Mai chảy dài. Cô không giận Hùng, cô thương anh. Nhưng cô không thể sống với một hồn ma. Cô không thể làm vợ một người mà trái tim anh đã chết 18 năm trước cùng người anh song sinh. Hôn nhân không thể xây dựng trên một lời nói dối lớn đến mức nó đã ăn sâu vào nhân dạng của chồng cô.
Mai vội vã nhặt đèn pin, khóa chặt căn phòng lại, đặt chiếc chìa khóa đồng về đúng vị trí. Tiếng “cạch” lần này nghe lạnh lẽo và dứt khoát hơn.
Cô về phòng ngủ, nhìn chiếc vali của Hùng chưa kịp cất gọn. Trong đầu cô, hình ảnh của Hùng (Hiếu) và Hải (Đạt) cứ đan xen. Cô không thể cứu anh, cũng không thể chịu đựng được sự ám ảnh này.
Cô mở tủ quần áo, lấy ra một chiếc túi du lịch nhỏ. Cô nhét vài bộ đồ, cuốn sổ tiết kiệm của riêng mình và vài bức ảnh. Cô viết một mẩu giấy ngắn gọn, đặt lên gối:
“Em biết rồi. Em không thể sống trong bóng tối của Hải được nữa. Hãy sống là Hùng đi, anh Hiếu.”
Cô không chờ Hùng về. Cô không chờ Bà Phụng trở lại. Cô biết mình sẽ không thể đối diện với bất cứ ai trong hai người họ. Đóng cánh cửa nhà lại, Mai bước ra phố, để lại sau lưng căn nhà bề thế nhưng đầy rẫy bi kịch, và cả cái tên Hùng cô từng yêu.
Cô muốn bỏ chồng, không phải vì anh lừa dối, mà vì anh chưa từng được phép tồn tại trọn vẹn.