Ông thuê thung lũng nuôi 40 con dê núi, rồi bị biến cố khiến mất hút 7 năm — Ngày quay về, điều ông nhìn thấy khiến dân làng kéo đến xem…
Bảy năm trước, thung lũng Mả Giàng còn là nơi hoang vu, cỏ dại mọc cao tới đầu gối, chỉ lác đác vài dấu chân thú rừng. Không ai nghĩ nơi ấy có thể trở thành trang trại hay chỗ kiếm sống. Nhưng ông Tự — người đàn ông ngoài năm mươi, gầy gò nhưng mắt sáng và lì đòn — lại nhìn thấy điều khác.

“Đất này hợp nuôi dê núi,” ông nói với chủ đất, rồi quyết thuê tròn hai mươi năm. Bán gần hết tài sản, ông gom đủ vốn mua 40 con dê núi khỏe mạnh, dựng một căn lều gỗ nhỏ để ở tạm. Người làng nhìn ông vừa thương vừa lắc đầu: “Tuổi này rồi còn mở nghiệp, liệu mà giữ sức.”
Nhưng ông Tự chỉ cười. Ông từng mất vợ vì bệnh, mất con vì tai nạn, nên cái đau nào ông cũng đã quen. Chỉ còn một ước mong nhỏ: làm một nơi để trái tim ông còn có cớ để mà sống.
Thung lũng buổi sáng lạnh đến mức hơi thở hóa thành khói. Ông Tự dậy từ tinh mơ, nhặt từng bó cỏ non, sửa lại từng hàng rào đá để lũ dê khỏi trốn. Ông gọi chúng bằng giọng trầm ấm: “Này Mốc, này Sừng Cong, lại đây tao xem chân mày!”
Lũ dê nghe quen, ùa đến. Chúng béo hơn, khỏe hơn. Mỗi khi nhìn đàn dê chạy trên triền núi, ông thấy lòng nhẹ đi phần nào.
Nhưng cuộc đời đâu để người ta yên lâu.
Một buổi chiều cuối mùa đông, trời bất ngờ đổ tuyết dày. Đang gom đàn dê, ông bị một mảng đá lớn trượt xuống, đập thẳng vào chân. Ông ngất ngay tại chỗ. Khi tỉnh dậy, ông đã nằm trong lán của nhóm người đi rừng, chân gãy nặng không thể di chuyển, mưa tuyết thì vùi kín cả con đường về thung lũng.
Sau đó, bệnh nặng, rồi mất liên lạc, rồi những chuyến đi điều trị nối tiếp. Ông lưu lạc sang tận Lào Cai, rồi phải làm thuê để sống qua ngày. Chân lành rồi lại tái phát. Khi muốn quay lại thung lũng, ông không đủ tiền, không đủ sức. Time trôi qua… đến khi ông giật mình: đã bảy năm trôi rồi.
Người làng ai cũng nghĩ ông mất. Thung lũng có lẽ chỉ còn lại lều gỗ mục nát và đàn dê đã sớm bị thú rừng ăn thịt.
Nhưng ông Tự chưa bao giờ từ bỏ.
Ngày trở về, trời trong như gương. Ông chống cây gậy gỗ, đi chậm từng bước vào con đường mòn dẫn xuống thung lũng. Tim ông đập mạnh, nửa mong nửa sợ.
Đến nơi, ông đứng chết lặng.
Nơi từng chỉ có đá và cỏ dại, giờ xanh ngắt như bức tranh. Những mảng rừng nhỏ mọc tự nhiên, khe suối trong hơn, và — điều khiến ông đứng không vững — hàng chục con dê núi đang gặm cỏ ngay giữa thung lũng.
Không phải dê hoang.
Là đàn dê của ông.
Nhưng… đông gấp nhiều lần.
Từ 40 con ban đầu, giờ có lẽ gần cả trăm.

Đang định bước vào, ông bỗng giật mình khi thấy hàng rào đá được xếp ngay ngắn, máng nước được sửa sang, cả mái lều cũng được lợp lại bằng tôn mới. Ai đó đã chăm thung lũng thay ông.
Một tiếng gọi vang lên:
“Bác… là bác Tự phải không?”
Ông quay lại. Đó là Hòa — cậu bé hàng xóm ngày nào vẫn chạy lon ton theo ông xin cưỡi dê.
Giờ Hòa đã là chàng trai vạm vỡ.
“Bác còn sống thật rồi!” Hòa hét lên, rồi quay ngoắt chạy đi gọi người làng.
Chưa đầy mười phút sau, cả chục người kéo đến. Họ nhìn ông như nhìn người… vừa đi từ cõi chết về.
Ông Tự nghẹn ngào: “Sao… sao đàn dê còn? Sao thung lũng thế này?”
Ông Hòa kể, giọng run vì xúc động:
“Hồi bác mất tích, tụi cháu tìm cả tuần không thấy. Dân làng tưởng bác gặp nạn nhưng không ai nỡ phá đàn dê của bác. Lúc ấy tụi cháu quyết định thay phiên nhau mang cỏ, sửa rào, chăm cho chúng sống. Không ngờ chúng sinh sôi nhanh thế.”
Một bà trong làng nói chen vào:
“Bác có biết không? Dê của bác… cứu cả làng đấy. Mấy năm mất mùa, nhiều nhà sống nhờ sữa và thịt bán từ đàn dê này. Chúng tôi giữ gìn là vì nghĩ bác có ngày sẽ về.”
Ông Tự nghẹn, mắt cay xè.
Hóa ra khi ông mất tất cả, vẫn có những người âm thầm giữ lại điều quý giá nhất cho ông: hy vọng.
Hòa đưa ông vào lều. Căn lều cũ kỹ năm nào giờ thành một căn nhà nhỏ tử tế. Giường mới, bếp mới. Trên vách còn treo tấm biển gỗ:
“Nhà của bác Tự — chúng cháu chỉ giữ dùm.”
Cả thung lũng im phăng phắc khi ông đặt tay lên tấm biển. Bảy năm trôi trong một khoảnh khắc. Ông bật khóc — lần đầu tiên kể từ ngày mất con.
Dân làng nhìn ông mà rưng rưng. Một thanh niên nói:
“Bác ở lại đi. Đàn dê là của bác. Cả thung lũng này… cũng nhờ bác mà hồi sinh.”
Ông Tự ngồi xuống phiến đá, nhìn đàn dê đang tung tăng trên triền cỏ, lòng chậm rãi lấp đầy thứ mà ông tưởng đã chết từ lâu: sự ấm áp.
Ông nói khẽ:
“Cảm ơn… cảm ơn bà con… Tôi tưởng đời mình mất hết rồi.”
Một cụ già cười hiền:
“Không ai mất hết đâu bác ạ. Khi bác gieo điều tốt, có khi phải bảy năm nó mới nảy mầm.”

Chiều hôm ấy, dân làng kéo đến mỗi lúc một đông, người mang nắm ngô, người mang ché rượu. Họ muốn ăn mừng vì người đàn ông cũ kỹ của thung lũng đã trở về.
Và trên ngọn đồi nhỏ, dưới ánh hoàng hôn đỏ rực, đàn dê núi bỗng ùa về quây quanh ông Tự như nhận ra chủ cũ.
Ông chạm vào con dê đầu đàn, thì thầm:
“Ta về rồi.”
Trong thung lũng ấy, một mùa mới bắt đầu — mùa mà cả làng đều tin rằng sẽ còn rực rỡ hơn trước, bởi người gieo hy vọng đã trở lại, và đàn dê của ông thì vẫn chờ ông suốt bảy năm trời.