Đêm bão lớn, chó cả làng tru về cùng một hướng – nơi có ngôi nhà hoang bị bỏ 30 năm. Đêm đó, không một con chó nào ngủ. Tất cả đều đứng một hướng, hướng nhà ông Hào – nơi bị bỏ hoang từ vụ hỏa hoạn năm 1995. Cả làng kéo đến, tưởng có trộm. Nhưng khi phá cửa vào, họ thấy một căn phòng dưới nền, được niêm phong bằng xi măng dày…
Làng Vĩnh An chưa bao giờ trải qua một đêm nào kinh hoàng như đêm nay.
Cơn bão số 9 đổ bộ vào đất liền với sức gió giật cấp 12, biến những rặng tre già đầu làng thành những con quái vật điên cuồng vật vã dưới màn mưa trắng xóa. Nhưng điều khiến dân làng rùng mình không phải là tiếng rít của gió hay tiếng mái tôn va đập loảng xoảng, mà là tiếng chó.
Bình thường, khi bão về, lũ chó thường rúc sâu vào gầm giường hoặc góc bếp. Nhưng đêm nay, hàng trăm con chó trong làng đồng loạt nhảy ra ngoài sân, mặc kệ mưa xối xả. Chúng đứng im phăng phắc, đầu ngẩng cao, đôi tai dựng đứng và đồng loạt tru lên những tiếng dài, thê lương đến rợn tóc gáy. Điều kỳ lạ nhất là tất cả chúng đều hướng về một phía duy nhất: Núi Đầu Voi, nơi tọa lạc của phế tích nhà ông Hào.
Căn biệt thự của ông Hào từng là niềm hãnh diện của cả vùng những năm đầu thập niên 90, cho đến một đêm cuối năm 1995. Một vụ hỏa hoạn kinh hoàng đã thiêu rụi tất cả. Cả gia đình ông Hào gồm bốn người không một ai thoát nạn. Kể từ đó, ngôi nhà bị bỏ hoang, cỏ dại và dây leo bao phủ, trở thành vùng đất cấm mà không ai dám bén mảng tới. Người ta đồn rằng đêm đêm vẫn nghe tiếng trẻ con khóc giữa đống gạch vụn.
Trưởng thôn Lâm, một người đàn ông ngoài 50 tuổi với khuôn mặt chữ điền cương nghị, cầm chiếc đèn pin công suất lớn đi ra sân. Con vện nhà ông đang tru lên dữ dội nhất. Ông chiếu đèn về phía Núi Đầu Voi, rồi bàng hoàng nhận ra nhiều bóng đèn pin khác cũng đang chuyển động về hướng đó. Dân làng, kẻ cầm gậy, người cầm xẻng, họ không thể chịu đựng thêm tiếng tru ma quái này nữa. Họ tưởng có kẻ trộm mộ hay đám nghiện ngập đang lén lút trong phế tích đó.
“Đi! Lên nhà ông Hào! Có gì đó không ổn!” Ông Lâm hô lớn qua tiếng gió.
Đoàn người rồng rắn leo lên dốc đá. Khi đến gần cổng căn nhà, một cảnh tượng kinh khủng đập vào mắt họ. Một cây đa cổ thụ hàng trăm năm tuổi, do gió bão quá mạnh, đã bật gốc hoàn toàn. Bộ rễ khổng lồ của nó khi đổ sập đã kéo theo cả một mảng móng nhà bằng đá hộc và xi măng mác cao của căn biệt thự cũ. Một hố sâu hun hút hiện ra ngay dưới vị trí vốn là phòng ngủ chính của vợ chồng ông Hào.
Lũ chó lúc này đã kéo đến đông nghịt, chúng đứng quanh miệng hố, gầm gừ nhưng không con nào dám nhảy xuống. Mùi nồng nặc của ẩm mốc, đất cũ và một thứ mùi hăng hắc lạ lùng bốc lên từ dưới lòng đất.
“Cửa hầm?” Luân, một thanh niên trẻ trong làng, chỉ tay vào một cánh cửa sắt hoen gỉ vừa lộ ra sau lớp đất đá bị bật tung.
Ông Lâm và mấy người đàn ông khỏe mạnh dùng xà beng nạy cửa. Sau tiếng rít dài của kim loại lâu ngày bị oxi hóa, cánh cửa bật ra. Phía dưới không phải là hầm rượu hay kho chứa đồ như họ tưởng. Đó là một căn phòng nhỏ, diện tích chừng 10 mét vuông, được bao bọc bởi những bức tường xi măng dày đặc, kín mít như một chiếc quan tài khổng lồ. Trên cửa hầm và các bức tường vẫn còn nguyên những vết niêm phong bằng xi măng khô, như thể ai đó đã cố tình hàn chết căn phòng này từ bên ngoài.
Cú nứt toác của móng nhà do cây đổ đã làm vỡ một góc của khối xi măng này, để lộ ra khoảng trống bên trong. Chính cái mùi đặc trưng từ căn phòng kín này thoát ra đã kích động khứu giác nhạy cảm của lũ chó cả làng.
Ánh đèn pin rọi vào bên trong. Căn phòng hoàn toàn trống không, ngoại trừ một chiếc tủ sắt chống cháy lớn nằm ở góc. Khi họ phá tủ, bên trong không có vàng bạc, châu báu. Chỉ có hàng chục cuốn sổ khổ lớn, bìa bọc nilon cẩn thận.
Ông Lâm mở cuốn đầu tiên. Chữ viết tay run rẩy nhưng rõ ràng. Đó là nhật ký của chính ông Hào.
Ngày 10/11/1995: Bọn chúng lại đến. Lần này không chỉ là đe dọa. Chúng muốn mảnh đất ven sông này để xây cụm công nghiệp. Tôi đã từ chối. Đây là đất tổ tiên. Nhưng chúng không buông tha. Tôi thấy chúng lén lút quanh nhà vào ban đêm. Tôi phải làm căn phòng này để cất giữ bằng chứng nếu chuyện chẳng lành xảy ra…
Dân làng xúm lại, hơi thở dồn dập. Những cái tên bắt đầu xuất hiện trong nhật ký.
Ngày 20/12/1995: Tôi đã ghi lại được cuộc họp tại nhà lão Quý. Có cả ông Thành, ông Kiểm và gã kế toán xã. Chúng bàn bạc về việc “giải tỏa trắng” gia đình tôi bằng một vụ hỏa hoạn giả. Chúng nói “chỉ cần đốt nhà, đuổi chúng nó đi, rồi báo cáo hỏa hoạn do chập điện, đất sẽ tự khắc về tay chúng ta”.
Cả đám đông lặng đi. Lão Quý, ông Thành, ông Kiểm… đó đều là những “lão thành” có tiếng nói trong làng suốt bao năm qua, những người vẫn luôn đi đầu trong các phong trào công đức, xây chùa.
Càng đọc về cuối, nội dung càng trở nên kinh hoàng. Cuốn nhật ký cuối cùng được viết vào chiều ngày xảy ra vụ cháy:
18h00: Tôi đã mua sẵn xăng để đề phòng nếu chúng tấn công thì sẽ tự vệ. Nhưng tôi thấy chúng đang vận chuyển hàng chục can xăng đổ quanh tường nhà tôi. Chúng tưởng tôi không biết. Tôi đã khóa chặt cửa căn phòng bí mật này từ bên trong, để lại toàn bộ ghi âm và nhật ký ở đây. Nếu tôi và gia đình không qua khỏi, mong một ngày nào đó đất trời sẽ lật lại công lý cho chúng tôi. Đất này không phải để kinh doanh trên máu của người khác…
Cú twist kinh khủng nhất nằm ở những trang cuối cùng của cuốn sổ cuối: Ông Hào đã phát hiện ra nhóm người kia thực chất định đốt nhà kho bên cạnh để dọa, nhưng do tính toán sai hướng gió và sự tham lam tột độ, chúng đã đổ xăng nhầm vào hệ thống thông hơi dẫn thẳng vào nhà chính. Đám cháy bùng lên không thể kiểm soát. Những kẻ thủ ác đứng nhìn ngôi nhà rực cháy trong đêm đó không phải là “người đến cứu” như lời chúng kể lại suốt 30 năm qua, mà là những kẻ đã trực tiếp tưới xăng.
Đúng lúc đó, từ phía sau đám đông, một tiếng thét thất thanh vang lên. Lão Quý – lúc này đã gần 80 tuổi, người đã theo đoàn người lên đây vì tò mò – đang quỳ sụp xuống, mặt cắt không còn giọt máu.
“Ông Hào ơi… tôi không cố ý… chúng tôi chỉ muốn dọa ông thôi…” Lão lảm nhảm, đôi mắt đờ đẫn nhìn vào căn hầm vừa lộ diện.
Tiếng bão rít lên một hồi dài như tiếng gào thét của oan hồn. Cây đa bật gốc, móng nhà nứt toác, và tiếng tru của lũ chó – tất cả như một sự sắp đặt của thiên địa để đưa sự thật ra ánh sáng sau 30 năm bị vùi lấp dưới lớp xi măng dày đặc.
Đêm đó, bão tạnh. Nhưng cơn bão lòng trong làng Vĩnh An mới thực sự bắt đầu. Những tập nhật ký và bằng chứng trong tủ sắt đã được ông Lâm bàn giao ngay cho cơ quan chức năng trong sáng hôm sau. Công lý có thể đến muộn, nhưng nó luôn biết cách tìm đường trở về, dù là từ dưới những móng nhà đổ nát hay từ tiếng tru của loài vật trong một đêm bão dữ.