1. Người đàn ông “tham xi măng”
Xóm Bàu Sen vốn hiền hòa, chỉ có mỗi một đề tài nói mãi không chán: ông thợ hồ tên Sáu Nhẫn.
Ông Sáu năm nay ngoài năm mươi, đen giòn, người nhỏ mà dai, đi đứng lúc nào cũng hơi khom như quen gánh nặng. Ông làm cho đội thầu Hoàng Minh – công trình nào cũng có ông. Nhưng có điều lạ: hễ công trình kết ca, còn dư chút xi măng, ít cát, vài cục gạch bể… là ông xin mang về.
Lúc đầu mọi người thấy bình thường. Thợ nào đi làm chả xin ít vật liệu thừa để vá lại nhà.
Nhưng riết rồi người ta bắt đầu xì xào.
– Ông Sáu tham lắm! Xi măng dư chút cũng ôm. Gạch chày bể cũng gói mang về.
– Chắc đem bán đồng nát?
– Chắc ổng gom lại để xây cái gì đó. Làm mà chôm chỗ này chỗ kia, mai mốt bị đuổi khỏi đội cho coi.
Tụi trẻ nghịch còn trêu:
– Ông Sáu, hôm nay ăn xi măng nữa không?
Ông Sáu chỉ cười, miệng ít khi hé, toàn cười bằng mắt. Rồi lặng lẽ chất gạch lên chiếc xe đạp cà tàng, đạp đi.
Không ai biết, mỗi đêm ông đều đạp xe đến một nơi ở cuối xóm Cầu Dừa, nơi có một con đường đất gập ghềnh dẫn vào căn nhà lụp xụp của bà cụ Năm Móm – người mà xóm hầu như quên rằng vẫn còn sống.

2. Bà cụ Năm và căn nhà “chờ ngày sập”
Bà Năm Móm năm nay gần tám mươi. Móm thật, vì rụng gần hết răng. Bà từng có hai đứa con, nhưng đứa lớn đi xa không liên lạc, đứa nhỏ nghiện rượu, bỏ nhà từ năm bà bị ngã gãy chân.
Bà ở một mình.
Nhà bà nằm tách biệt cuối xóm, đường vào toàn ổ voi, ổ gà, mùa mưa trơn như mỡ. Nhiều lần xe từ thiện đến phát quà còn ngại chạy vào. Bà sống chủ yếu dựa vào rau hái sau nhà và sự cưu mang thỉnh thoảng của hàng xóm – trong đó có ông Sáu.
Nhưng bà Năm thì không bao giờ xin ai. Dù già, bà vẫn gánh nước tưới rau, nuôi vài con gà. Mưa xuống, đường ngập, bà lội bì bõm đến tận gối để ra cổng nhận gạo từ đội từ thiện.
Nhiều người thương nhưng… thương thì thương, ai cũng bận sống đời của mình. Chỉ có ông Sáu là hay ghé nhà bà nhất.
– Bữa nay gió mạnh, để con chống lại mấy thanh kèo.
– Bà để con rửa giúp cái ao.
– Con để đây ít gạo.
Bà Năm hay nói:
– Người ta thương bà ngày một bữa, con thương bà ngày mười năm.
Ông Sáu chỉ cười. Không nói thêm gì.
3. Con đường bí mật
Không ai biết, từ ba năm trước, ông Sáu đã đều đặn mang xi măng dư về. Ban đầu chỉ một bao nhỏ, sau là vài cục gạch, rồi những bọc đá vụn.
Một đêm trăng lạnh, ông đứng trước lối vào nhà bà Năm, thở dài. Đường lầy lội gần như không thể vào khi trời mưa. Có lần cứu thương chở bà đi cảm nặng, xe bị lún, bác sĩ đứng chửi trời suốt 10 phút.
Ông Sáu ngồi xuống, châm điếu thuốc, nhìn đoạn đường đen ngòm.
Ông nói nhỏ như tự nhắc mình:
– Thôi… mình làm được gì thì làm.
Từ đêm đó, cứ mỗi tối ông lại chở vật liệu đến. Một mình, dưới ánh đèn pin buộc vào cây, ông lót nền, đổ đá, trộn xi măng. Lúc không có gạch, ông lấy mảnh gạch bể kê vào. Lúc thiếu xi măng, ông trộn loãng để tiết kiệm.
Làm xong khoảng một mét đường, ông lại đi về, lặng lẽ như khi đến.
Ba năm trời.
Không ai hay.
Chỉ có tiếng leng keng của cái bay vào đêm khuya làm bạn.
4. Xóm nghi ngờ
Một buổi trưa, anh Ba Tám – hàng xóm – chặn ông Sáu lại:
– Sáu, tui thấy mày chở xi măng về nhiều lắm đó nha. Làm gì thì nói để anh em biết, chứ đừng có lấy của công trình nhiều rồi bị bắt đền đó.
Ông Sáu lắc đầu:
– Xi măng dư người ta bỏ thôi anh Ba. Tôi xin đàng hoàng.
– Dư hoài, công trình nào cũng dư chắc?
– Tại… mấy ổng dư thiệt.
– Mày đừng bày đặt! – anh Ba cau mặt – Người ta bảo mày lấy vật tư thừa đem về bán. Đừng để tới tai chủ thầu.
Ông Sáu cúi đầu:
– Tôi không bán.
– Vậy mày gom chi?
– Tôi… xây chút chỗ.
– Chỗ gì?
Ông Sáu im lặng.
Cái im lặng ấy càng khiến người ta nghi ngờ.
Một bà hàng xóm nói:
– Chắc ổng âm thầm xây nhà mới. Thợ hồ mà, tự làm cũng được.
Người khác bĩu môi:
– Nhà ổng rách nát mà bày đặt xây. Có tiền đâu?
Nhưng cũng có người thương:
– Tánh ổng hiền, chắc làm gì đó cho ai thôi. Sáu Nhẫn không phải người xấu.
Dòng đời cứ vậy trôi đi, còn ông Sáu vẫn ôm xi măng về mỗi chiều, bỏ mặc những lời qua tiếng lại.
5. Cơn mưa định mệnh
Hôm đó là đầu mùa mưa. Trời tối sầm từ chiều, gió thổi rầm rập. Ông Sáu tan ca muộn, vác về hai bao xi măng nhỏ. Anh em trong đội nói:
– Thôi nay đừng đi đâu, mưa lớn lắm.
Ông Sáu chỉ đáp:
– Tôi làm chút nữa là xong đoạn cuối rồi.
Nói xong, ông buộc chặt hai bao lên xe và đạp đi giữa màn mưa xối xả.
Đêm ấy, sấm chớp dội ầm trời, cây cối nghiêng ngả. Hàng xóm không ai ngủ yên vì lo nước dâng.
Sáng hôm sau, người ta phát hiện ông Sáu nằm bất tỉnh bên đoạn đường đang xây dở – nước mưa ngập gần đến ngực. Xe đạp đổ bên cạnh, xi măng vương đầy trên đất.
Bà Năm là người đầu tiên thấy.
Bà run rẩy hét lên:
– Trời ơi Sáu ơi! Sao con ra nông nỗi này?
Hàng xóm chạy đến đưa ông đi bệnh viện. Nhưng ông bị cảm lạnh nặng, lại lên cơn đau tim. Bác sĩ lắc đầu. Ông mất trước khi mặt trời lên hẳn.
6. Cả xóm chết lặng
Tin ông Sáu mất khiến ai cũng ngỡ ngàng.
Không họ hàng, không vợ con. Chỉ còn căn nhà nhỏ lụp xụp, vài bộ đồ cũ, chiếc xe đạp cũ kỹ và đôi bao tay bê tông dính xi măng khô cứng.
Đội thầu chuẩn bị làm đám tang cho ông. Người ta bắt đầu dọn nhà, gom đồ để tắm rửa cho ông lần cuối.
Lúc ấy, anh Ba Tám mới để ý:
– Ủa… nhà ổng chả có vật liệu gì hết. Vậy mấy thứ xi măng ổng mang về… đâu?
Người khác nói:
– Chắc ổng cất dưới giường?
Họ lật giường. Không có.
Họ kiểm tra kho cũ. Không có.
Họ hỏi chủ vựa ve chai. Không ai thấy ông bán gì.
Lúc này, bà Năm chống gậy đi tới – mặt tái xanh, tay run run.
Bà nói:
– Tụi bây theo tao… Tao biết chỗ.
Họ đi theo bà, băng qua lối mòn ngập nước.
Và rồi…
7. Sự thật dưới ánh nắng
Con đường cũ gập ghềnh đã biến mất.
Thay vào đó là một đoạn đường bê tông cao ráo, sạch sẽ, dài gần trăm mét, dẫn từ ngõ lớn vào nhà bà Năm. Đoạn cuối chưa hoàn thiện – đúng chỗ người ta tìm thấy ông Sáu gục xuống.
Người ta sững sờ.
Một bác trong xóm nghẹn giọng:
– Trời đất… cái này… một mình ổng làm hết hả?
Bà Năm ôm mặt khóc:
– Ba năm nay… ổng âm thầm làm đó. Mưa thì ổng che bạt, nắng thì đội nón rách mà cặm cụi. Tao nói ổng đừng làm nữa, cực quá, ổng nói: “Để con sửa lại con đường này. Sau này có ai tới thăm bà… cũng không bị lầy lội như cứu thương lần trước”.
Bà vừa khóc vừa nói:
– Bà chẳng có con cháu nào lo… Chỉ có mình ổng.
Mọi người đứng im, gió thổi qua nghe rát lòng.
Một bà hàng xóm thẫn thờ:
– Vậy ra… không phải ổng tham. Ổng đem xi măng dư về… để đổ đường cho bà Năm?
– Phải. – bà Năm thở khó – Ổng nói đường này không ai lo, thôi ổng lo.
Mọi lời xì xào, nghi ngờ, gièm pha trong bao nhiêu năm bỗng trở nên nhỏ bé, tủi hổ.
8. Twist cuối: vì sao ông Sáu làm điều đó
Sau lễ tang, đội thầu gom đồ giúp dọn nhà ông Sáu. Họ tìm thấy một cuốn sổ cũ giấu dưới đáy hộc tủ – giấy vàng khè, chữ ông viết nguệch ngoạc.
Bên trong có một dòng khiến ai cũng nghẹn:
“Ngày đó bà Năm cứu mạng con.
Con hứa lớn lên sẽ trả ơn.
Giờ con làm được chút nào thì làm.
Bà không còn ai, con thay phần con cháu.”
Phía dưới là một ghi chú:
“Năm con bảy tuổi, ngã xuống mương, không ai để ý.
Bà Năm kéo con lên, ủ ấm cả đêm.
Con sống được là nhờ bà.”
Không phải ông Sáu thương bà vì lòng trắc ẩn đơn thuần.
Ông trả ơn – một lời hứa trẻ con mà ông giữ đến tận cuối đời.
Không ồn ào, không phô trương.
Ba năm trời, từng thúng xi măng, từng viên gạch bể…
Làm nên con đường mà cả xóm không ai chịu làm.
9. Con đường đổi tên
Dưới sự đề nghị của mọi người, UBND xã quyết định:
Đặt tên lối nhỏ dẫn vào nhà bà Năm là “Đường Sáu Nhẫn”.
Ngày khánh thành, bà Năm ngồi trên chiếc ghế gỗ, tay cầm bó hoa cúc nhỏ. Bà nói:
– Sáu ơi, con làm được rồi. Con đường đẹp lắm… đẹp hơn cả con nghĩ.
Người ta sửa lại đoạn cuối dang dở, nhưng vẫn giữ nguyên phần bê tông thô ráp của ông – để nhớ rằng đó là những mét đường được làm bằng mồ hôi, và bằng cả sự âm thầm chịu đựng của một người không ai hiểu.
Tối ấy, trên con đường mới đổ, người ta thắp lên hàng trăm ngọn nến.
Tất cả dành cho người thợ hồ “tham xi măng” năm nào.
10. Kết
Có những người cả đời không nói được một câu tử tế, nhưng sống cả đời tử tế.
Có những người bị hiểu lầm, bị mỉa mai, bị nghi ngờ… nhưng họ vẫn âm thầm làm điều cần làm – vì họ không sống để được khen, mà sống để giữ lời hứa với lương tâm.
Ông Sáu Nhẫn chính là người như vậy.
Và con đường dẫn vào nhà bà cụ già ấy sẽ kể câu chuyện của ông… lâu hơn cả khi người ta đã quên tên ông.